Khớp Nối Ống YOUNGNAM Grip Type Pipe Coupling


Khớp Nối Ống YOUNGNAM - Chuyên Sản Xuất Các Loại Khớp Nối Ống & Kẹp Sửa Chữa Rò Rỉ

  • Chúng tôi sở hữu 13 bằng sáng chế (1 bằng sáng chế quốc tế) và 2 mẫu tiện ích (2 mẫu tiện ích quốc tế), và đã nhận được phê duyệt từ các tổ chức phân cấp quốc tế ở 8 quốc gia, bao gồm GOST-R, FMBA, RRRS (chứng nhận Nga), SIRIM (chứng nhận tiêu chuẩn quốc gia Malaysia), SPAM (chứng nhận Malaysia), chứng nhận KC (tiêu chuẩn an toàn vệ sinh), INNO-BIZ (Cục Quản lý Doanh nghiệp vừa và nhỏ), và ISO 9001:2015 từ Lloyd’s Register (LRQA). Chúng tôi cam kết nghiên cứu và phát triển các phụ kiện ống và kẹp phục hồi rò rỉ, không ngừng nỗ lực cải tiến chất lượng và giảm chi phí.
  • Vào tháng 3 năm 1995, công ty chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên gọi YOUNGNAM METAL và chuyển đến nhà máy tự xây dựng tại xã Jinrye, thành phố Gimhae vào tháng 6 cùng năm. Từ năm 1999, chúng tôi đã thành lập một liên kết ngành-học với Đại học Changwon, tập trung vào phát triển công nghệ mới, sản phẩm mới và xây dựng hệ thống tự động hóa nhà máy. Chúng tôi đang thực hiện những chiến lược táo bạo nhằm phá vỡ các rào cản cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và gia tăng thị phần.
  • Hiện tại, chúng tôi cung cấp sản phẩm cho các nhà máy đóng tàu, nhà máy, công ty cấp nước và thoát nước, các công ty xây dựng và các doanh nghiệp về phụ kiện ống trong nước. 

Khớp Nối Ống YOUNGNAM Grip Type Pipe Coupling

GRIP RING dùng để kết nối ống có các răng (dạng giống như bánh răng) gắn ở cả hai đầu. Khi cắt nối bằng cách siết bu lông, các răng này sẽ bám vào bề mặt ngoài của ống, giúp cố định ống một cách chắc chắn, ngay cả khi áp suất bên trong ống tăng lên, ống sẽ không bị rời ra mà vẫn được giữ vững.


Khớp Nối Ống YOUNGNAM Grip Type Pipe Coupling GS-R (Grip Ring Stanfard)

Khớp Nối Ống YOUNGNAM Grip Type GR-S Dimension

SIZEO/D (mm)Range (mm)MLUW.PW.TP (N·m (kgf·cm))
N.D (Inch)D1D2Land Sea
15A  (1/2″)  21.3 21.7 22.0O/D±0.3M657203840200.183~5 (30~50)
20A (3/4″)26.9 26.7 27.2  O/D ±0.5M657204740200.214~6 (40~60)
25A (1″)33.4 33.7 34.0O/D ±0.6M657205240200.234~6 (40~60)
32A (1-1/4″)40.9 42.2 42.4 42.7O/D ±0.6M857206440200.3410~12 (100~120)
40A (1-1/2″) 44.5  48.3  48.6  50.8 O/D ±1.0M857226840200.3610~12 (100~120)
50A (2″)54.0  57.0  60.3  60.5O/D ±1.0M1080308436180.815~18 (150~180)
65A (2-1/2″)66.7  69.0  73.0  76.3O/D ±1.0M10803010136180.8915~18 (150~180)
80A (3″)79.8  84.0 88.9  89.1O/D ±1.5M121085011732161.5640~50 (400~500)
90A (3-1/2″)98.0  101.6O/D ±1.5M121085014232161.6440~50 (400~500)
100A (4″)104.8 106.3 108.0 114.3O/D ±1.5M121085014232161.7740~50 (400~500)
125A (5″)129.0 133.0 139.8 141.3O/D ±1.5M141175517628122.9560~80 (600~800)
150A (6″)154.0 159.0 165.2 168.3O/D ±1.5M141175520128123.1560~80 (600~800)
200A (8″)204.0  216.3  219.1O/D ±2.0M16155722562476.6120~150 (1200~1500)
250A (10″)254.0  267.4  273.1O/D ±2.0M16155653002077.55120~150 (1200~1500)
300A (12″)304.0 318.5 323.9 325.0O/D ±2.0M18155653501459.75170~190 (1700~1900)
350A (14″)355.6O/D ±2.0M181556540014510.6170~190 (1700~1900)

 

Khớp Nối Ống YOUNGNAM Grip Type Pipe Coupling GS-L (Grip Ring Long)

Khớp Nối Ống YOUNGNAM Grip Type GR-L Dimension

SIZEO/D (mm)Range (mm)MLUW.PW.TP (N·m (kgf·cm))
N.D (Inch)D1D2LandSea
15A  (1/2″)20.0   21.3  21.7  22.0O/D±0.3M672403940200.233~5 (30~50)
20A (3/4″)25.0   26.9  26.7  27.2O/D ±0.5M672404740200.264~6 (40~60)
25A (1″)32.0  33.4  33.7  34.0O/D ±0.6M8100555140200.465~8 (50~80)
32A (1-1/4″)40.9  42.2  42.4  42.7O/D ±0.6M8100556240200.5310~12 (100~120)
40A (1-1/2″) 48.3  48.6  50.0O/D ±1.0M8100556640200.5710~12 (100~120)
50A (2″) 60.3  60.5 . 63O/D ±1.0M10139848136181.2915~18 (150~180)
65A (2-1/2″)  73.0  76.3O/D ±1.0M101398410036181.4315~18 (150~180)
80A (3″)  88.9  89.1O/D ±1.5M1220312211532162.8340~50 (400~500)
100A (4″) 114.3  118.0O/D ±1.5M1220312214432163.1840~50 (400~500)
125A (5″)  139.8  141.3O/D ±1.5M1420412817528124.860~80 (600~800)
150A (6″) 159.0  165.2  168.3O/D ±1.5M1420412819628125.2460~80 (600~800)
200A (8″) 216.3  219.1O/D ±2.0M1625515726024710.7120~150 (1200~1500)
250A (10″)  267.4  273.1O/D ±2.0M1625515730020712.1120~150 (1200~1500)
300A (12″) 318.5  323.9  325.0O/D ±2.0M1825515735014515.6170~190 (1700~1900)


Chú Thích

  • N.D : Nominal Diameter (A)

  • ℓ : Allowable Shrinkage / Expansion Clearance (m/m)

  • D1 : Actual Outer Diameter of Pipe (m/m)

  • T : Thickness of the coupling case (m/m)

  • D2 : Min./Max. Allowable Limit for Pipe (m/m)

  • U : Outer Diameter of Coupling (m/m)

  • M : Fastener Bolt Size / Length (m/m) 

  • W.P : Working Pressure (㎏f·㎠)

  • ØA : diameter of lock rod (m/m)

  • W/T : Weight Per Unit (㎏)

  • L : Coupling Width (m/m)

  • W : Gap between pipes when installing

  • P : Optimum Locking Torque Value Nm (㎏f·cm)
    ※ Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi để cải thiện chất lượng.