Khớp Nối Trục JIT JC-CS Jaw Coupling


Khớp Nối Trục JIT - nhà sản xuất chuyên biệt về khớp nối chính xác nhỏ dành cho các bộ phận truyền động!

  • Trước hết, tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến Quý khách hàng vì sự tin tưởng và ủng hộ không ngừng dành cho Jit Coupling trong suốt 37 năm qua. Nhờ có sự tín nhiệm của Quý vị, chúng tôi đã có thể vươn lên vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực khớp nối chính xác nhỏ dành cho các bộ phận truyền động.

  • Kể từ khi thành lập vào năm 1987, chúng tôi luôn không ngừng đổi mới và thử thách bản thân dựa trên triết lý "Just In Technology". Đây không chỉ là một khẩu hiệu, mà còn là kim chỉ nam cho mọi hành động và quyết định của chúng tôi. Trên tinh thần đó, chúng tôi đã làm việc không ngừng nghỉ để mang đến cho Quý khách hàng công nghệ và chất lượng tốt nhất.

  • Không chỉ đơn thuần là một nhà cung cấp sản phẩm, Jit Coupling cam kết trở thành đối tác thực sự cho sự thành công của Quý vị. Công nghệ của chúng tôi được tích hợp vào nhiều dòng sản phẩm khác nhau, bao gồm Khớp nối hàm (Jaw Coupling - JC), Khớp nối xoắn (Helical Coupling - HC), Khớp nối đĩa (Disk Coupling - DC), Khớp nối Oldham (Oldham Coupling - OC), Khớp nối cứng (Rigid Coupling - RC), cùng với đó là các sản phẩm cải tiến như Khớp nối chùm linh hoạt (Flexible Beam Coupling) và Khớp nối đĩa mô-men xoắn cao (High Torque Disk Coupling).

Khớp Nối Trục JIT JC-CS Jaw Coupling - Clamping Screw & Set Screw Hybrid Type

Loại JC-CS có thể được lắp đặt dễ dàng nhờ sử dụng vít kẹp ở một bên và vít định vị ở bên còn lại. Bộ phận hub được làm từ nhôm cường độ cao (AL7075-6T), trong khi miếng đệm được làm từ polyurethane có độ đàn hồi cao (SH98A). Bề mặt được xử lý anot hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Part numberJC-CJC-SJC-CS
Product shape

JC-C Jaw Coupling

JC-S Jaw Coupling

JC-CS Jaw Coupling

CharacteristicHigh torque, excellent vibration absorption, precision machining, high-precision sleeve insertion
Clamping shaft fastening methodSet screw shaft fastening methodClamping/Set Screw Combination
StandardStandard type
TextureAluminum (AL7075-T6) / Spacer (Poly_Urethane)
Axial coupling methodClampingSet ScrewClamping, Set Screw
Outer diameterØ16, Ø20, Ø25, Ø32, Ø42, Ø48, Ø54, Ø65, Ø80, Ø104Ø16, Ø20, Ø25, Ø32, Ø42, Ø48, Ø54, Ø65Ø16, Ø20, Ø25, Ø32, Ø42, Ø48, Ø54, Ø65

 

Hướng Dẫn Đặt Hàng

  • Vui lòng chỉ rõ dòng sản phẩm, đường kính ngoài và kích thước lỗ trục khi đặt hàng.

  • Nếu cần gia công rãnh then trên lỗ trục, vui lòng ghi rõ yêu cầu này riêng biệt.

  • Để được hỗ trợ chọn khớp nối phù hợp, vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của chúng tôi.

Khớp Nối Trục JIT JS-CS Jaw Coupling Ordering Instructions

 

Đường Kính Lỗ Tiêu Chuẩn

Standard Bore Diameter
(d1/d2, mm)
34566.35810121415161819202224252628303235
JC 16 CS                
JC 20 CS                
JC 25 CS                
JC 32 CS              
JC 42 CS            
JC 48 CS           
JC 54 CS         
JC 65 CS        

 

Kích Thước

Khớp Nối Trục JIT JS-CS Jaw Coupling Dimension

 

Product NameExternal Diameter (D)Length (L)Bore Diameter Range (d1/d2)Shaft DepthShaft Insert Distance (E)Bolt Size (M)
Min. Bore DiameterMax. Bore DiameterShaft Insert Length (L1)Shaft Insert Length (L2)
JC 16 CSØ1623.638887.6M2.5/M3
JC 20 CSØ2030410101010M3/M4
JC 25 CSØ2535513121211M4/M5
JC 32 CSØ3244618161612M5/M6
JC 42 CSØ4255822212113M5/M6
JC 48 CSØ48661025252516M6/M8
JC 54 CSØ54781230303018M6/M8
JC 65 CSØ65901435353520M8/M10

 

Thông Số Kỹ Thuật

Product NameRated Torque (Nm)Max Torque (Nm)Max. Rotational Frequency
(min-1)
Moment of Inertia (kg*m²)Static Torsional Stiffness (Nm/rad)Max. Lateral Misalignment (mm)Max. Angular Misalignment (°)Max. Axial Misalignment (mm)Mass (g)
JC 16 CS45.214,0004.01x10-7150.110.112.8
JC 20 CS8.61213,5001.24x10-6280.1310.125.4
JC 25 CS18.223.612,5003.54x10-6430.1510.1546.3
JC 32 CS26.43311,5001.19x10-5720.210.285.5
JC 42 CS36.844.29,0004.44x10-56000.210.2205.6
JC 48 CS66827,7001.12x10-41,0000.210.2280
JC 54 CS1201546,9001.65x10-41,4000.210.2320
JC 65 CS3003485,7504.1x10-42,9000.210.5565